Đề cương ôn thi học kì 2 khối 10
Bạn cần tài liệu click để liên hệ
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại tài liệu ôn thi THPTQG cho học sinh và giáo viên ở tất cả các môn. Tài liệu file word đẹp và chuẩn kiến thức.
Tóm tắt tài liệu:
Đề cương ôn thi học kì 2 khối 10
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II TOÁN 10
BIÊN SOẠN VÀ GIẢNG DẠY GV NGUYỄN QUỐC HIỆP
A/ ĐẠI SỐ.
CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC BẤT PHƯƠNG TRÌNH.
BẤT PHƯƠNG TRÌNH- HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN.
I/BÀI TẬP TỰ LUẬN
1) Tìm điều kiện của các bất phương trình sau:
a)
1
0
3
x
x
b)
2510xxx
c)
1
20
2
x
x
x
2) Xem xét cặp bất phương trình nào là tương đương?
a)
2
xx
và
1x
b)
42
xx
và
2
1x
c)
1
1
x
và
1x
3) Giải các bất phương trình- hệ bất phương trình sau?
a)
31212
234
xxx
b)
2122212xxxxx
c)
2410xx
d)
2310xx
e)
372
4461
xx
xx
II/BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tập xác định của bất phương trình
1
36
22xxx
x
là:
A. 3;61D B. 3;1D
C. 3;61D D. ;61D
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình 652108xxxxx
là:
A. S
B. SR
C. ;5S
D. 5;S
Câu 3. 2x là nghiệm của bất phương trình nào sau đây:
A. 2x
B. 120xx
C.
1
0
1
xx
xx
D.
3xx
Câu 4. Bất phương trình 222xxx có tập nghiệm:
A. S
B. ;2S C. 2S D. 2;S
Câu 5: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
2
33xxx
B.
1
11x
x
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 2
C. 3
1
010x
x
x
D.
0xxxx
Câu 6 : Cho các cặp bất phương trình sau:
I. 10x
và 210xx
II.
10x
và 2110
1x
x
III. 10x
và 210xx
IV. 10x
và 210xx
Số cặp bất phương trình tương đương là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 7: Hệ bất phương trình
2134
5389
xx
xx
có tập nghiệm là:
A. S
B. ;3S
C. ;4S D. 3;4S
Câu 8. Hệ bất phương trình
1
1522
3
314
2(4)
2
xx
x
x
có tập nghiệm nguyên là:
A. 1
B. 1;2
C.
D. 1
Câu 9. Cho hệ bất phương trình
240
20
x
mxm
. Giá trị của
m
để hệ bất phương trình vô nghiệm
là:
A.
2
0
3m
B.
2
3m
C.
0m
D.
0m
Câu 10. Với giá trị nào của
m
thì hệ bất phương trình
2
22
1
xm
xm
có nghiệm duy nhất?
A. 1;3
B. 1;3
C. 4;3
D.
DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT- HỆ BẤT BẬC NHẤT HAI ẨN
I/BÀI TẬP TỰ LUẬN.
1) Xét dấu các biểu thức sau:
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 3
a)
12fxxx
b) 21
4
xx
gx
x
c) 31
212hx
xx
2) Giải các bất phương trình sau:
a)
130xx
b)
15
0
62
xx
x
c)
13
0
124xx
d) 5811x
e) 582xx
f) 212xxx
II/BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.
Câu 1. Nhị thức ()24fxx=- luôn âm trong khoảng nào sau đây:
A. ();0-¥ B. ()2;-+¥ C. ();2-¥ D. ()0;+¥
Câu 2. Cho biểu thức ()()()12fxxx=-+- Khẳng định nào sau đây đúng:
A. ()()0,1;fxx<"Î+¥ B. ()()0,;2fxx<"Î-¥
C. ()0,fxx>"Ρ C. ()()0,1;2fxx>"Î
Câu 3. Nhị thức nào sau đây dương với mọi 3x>
A. ()3fxx=- B. ()26fxx=-
C. ()39fxx=+ D. ()3fxx=+
Câu 4. Bất phương trình ()110mx-+> có nghiệm với mọi x
khi
A. 1m> B. 1m= C. 1m=- D. 1m<-
Câu 5. Cho bảng xét dấu:
x
2
fx
0
Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
A. 2fxx
B. 2fxx
C. 168fxx
D. 24fxx
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 3260xx
là :
A. 3;3
B. ;33;
C. 3;3
D. ()3;3-¡
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 32270xx
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 4
A.
73
;
22
B.
72
;
23
C.
73
;;
22
D.
27
;
32
Câu 8. Hàm số có kết quả xét dấu
x
-1 2
fx
0
P
là hàm số
A.
12fxxx
B. 1
2
x
fx
x
C. 1
2
x
fx
x
D.
12fxxx
Câu 9. Hàm số có kết quả xét dấu
x
1
fx
0
là hàm số
A.
1fxx
B.
2
1
1
x
fx
x
C. 10
1fx
x
D.
1fxx
Câu 10. Hàm số có kết quả xét dấu
x
0 2
fx
0 0
là hàm số
A. 2fxxx
B. 2fxx
C.
2
x
fx
x
D.
2fxxx
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
1
0
2
x
x
A. 1;2
B. 1;2
C. ;12;
D. 1;2
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 5
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
2
21
0
36
x
x
A.
1
;
2
B.
1
;2
2
C.
1
;
2
D.
1
2;
2
Câu 13. Điều kiện
m
để bất phương trình 120mxm
vô nghiệm là
A. mΡ
B. m
C. 1;m
D. 2;m
Câu 14. Điều kiện
m
để bất phương trình 2120mxm có nghiệm với mọi giá trị của x là
A. mΡ
B. m
C. 1;m
D. 2;m
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
1
1
1x
là
A. 1;2
B. 1;2
C. ;1
D. ;1
Câu 16. Cho 0ab
, Tập nghiệm của bất phương trình 0xaaxb
là:
A.
;;ab
B.
;;ba
a
C.
;ba;
D.
;;ba
a
Câu 17. Tìm
m
để bất phương trình 1xm
có tập nghiệm 3;S
A. 3m B. 4m C. 2m D. 1m
Câu 18. Tìm m để bất phương trình 351xmx
có tập nghiệm 2;S
là
A. 2m B. 3m C. 9m D. 5m
Câu 19. Điều kiện của tham số m
để bất phương trình 21mxmx có tập nghiệm là R là:
A. 01mm B. 0m C. 1m D. 1m
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 438x
là
A.
4
;
3
B.
4
;4
3
C.
;4
D.
4;4;
3
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 6
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 2312xx-£+
A. ;15
B.
3;15
C. ;3
D. ;315;
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
21
2
1
x
x
-
>
-
là
A.
()1;+¥
B.
()3;1;
4
æö
֍
÷-¥È+¥ç
֍
÷çèø
C.
3
;
4
æö
֍
÷+¥ç
֍
÷çèø
D.
3
;1
4
æö
֍
֍
֍
÷çèø
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 153x-³
là
A. )6;é+¥ê
ë B. (;4ù-¥ú
û C. Æ
D. ¡
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình 21xx->+
A.
Æ
B.
1
0;
2
æö
֍
֍
֍
÷çèø
C.
1
;
2
æö
֍
÷-¥ç
֍
÷çèø
D.
1
;
2
æö
֍
÷+¥ç
֍
÷çèø
Câu 25. Tập nghiệm S
của bất phương trình 4232xxx
là:
A. 7;S B. ;7S
C. ;7S D. 7;S
Câu 26. Miền không bị gạch chéo (không kể đường thẳng d) là miền nghiệm của bất phương trình
nào? y
12345-1-2-3-4-5
-1
-2
-3
-4
-5
1
2
3
4
5
x
A. 220xy B. 220xy
C. 22xy D. 22xy
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 7
Câu 27. Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d 1 và d 2 ) là miền nghiệm của hệ bất phương
trình nào?
12345-1-2-3-4-5
-1
-2
-3
-4
-5
1
2
3
4
5
A.
10
240
xy
xy
B.
10
240
xy
xy
C.
10
240
xy
xy
D.
10
240
xy
xy
Câu 28. Cặp số 1;1
là nghiệm của bất phương trình
A. 20xy B. 0xy
C. 41xy D. 310xy
Câu 29. Điểm 00;3M
thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
A.
23
25128
xy
xyx
B.
23
25128
xy
xyx
C.
23
25128
xy
xyx
D.
23
25128
xy
xyx
Câu 30. Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
34120
50
10
xy
xy
x
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
A. 1;3M
B. 4;3N
C. 1;5P
D. 2;3Q
DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI
I/ BÀI TẬP TỰ LUẬN
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 8
Câu 1: Lập bảng xét dấu các biểu thức sau:
a) 243fxxx
b) 222134gxxxxx
c)
22132hxxxxx
d) 22
2
4454
43
xxxx
kx
xx
Câu 2: Giải các bất phương trình sau:
a) 2201720160xx b) 2690xx
c)
22321240xxxx
d) 22
13
434xxx
Câu 3: Cho phương trình: 221410mxmxm
, tìm tất các các giá trị của tham số m
để
phương trình có
a) Hai nghiệm trái dấu.
b) Hai nghiệm phân biệt
c) Các nghiệm dương
d) Các nghiệm âm
Câu 4: Tìm tất các các giá trị của tham số m
để các bất phương trình sau có nghiệm đúng với mọi x
a)
2
50xxm
b)
22220mmxmx
c)
2
2
2
1
34
xmx
xx
Câu 5: Tìm tất các các giá trị của tham số m
để các biểu thức sau luôn dương
a) 2xxm b) 2105mxx
Câu 6: Giải các bất phương trình sau:
a) 31xx
b) 254xx
c) 35xx
II/ BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Hàm số có kết quả xét dấu
x
1 2
fx
0 0
là hàm số
A. 232fxxx B. 232fxxx
C. 12fxxx D. 232fxxx
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 9
Câu 2. Hàm số có kết quả xét dấu
x
1 2 3
fx
0 0
0
là hàm số
A. 2332fxxxx B. 2156fxxxx
C. 2243fxxxx D. 123fxxxx
Câu 3. Hàm số có kết quả xét dấu
x
1 2 3
fx
0 0
0
là hàm số
A. 2243fxxxx B. 2156fxxxx
C. 132fxxxx
D. 2332fxxxx
Câu 4. Cho bảng xét dấu
x
1 2 3
fx + 0
0
+
gx
0
fx
gx
0
P
0
A.
2
2
43
44
fx
xx
gxxx
B.
2
43
2
fx
xx
xgx
C.
21
3
fxxx
xgx
D.
2
43
2
fx
xx
xgx
Câu 5. Cho các mệnh đề
ĐỀ CƯƠNG TOÁN 10 HKII
Page 10
I
Với mọi 1;4x
, 2450fxxx
II
Với mọi ;45;10x
, 29100gxxx
III
2560hxxx
Với mọi 2;3x
A. Chỉ mệnh đề III
đúng B. Chỉ mệnh đề I
và II
đúng
C. Cả ba mệnh đề điều sai D. Cả ba mệnh đề điều đúng